Biến động theo mùa là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Biến động theo mùa là sự thay đổi định kỳ hàng năm của các chỉ tiêu khí hậu, sinh thái và kinh tế, chịu tác động từ góc nghiêng trục trái đất. Chu kỳ này biểu hiện qua mức độ thay đổi nhiệt độ, lượng mưa và hoạt động sinh thái, được phân tích bằng mô hình chuỗi thời gian để dự báo và điều chỉnh chính sách.

Định nghĩa “Biến động theo mùa”

Biến động theo mùa (seasonal variation) là sự thay đổi định kỳ của các chỉ tiêu khí hậu, sinh thái và kinh tế – xã hội theo chu kỳ hàng năm. Chu kỳ này chịu tác động chủ yếu từ góc nghiêng trục trái đất và quỹ đạo chuyển động quanh mặt trời, dẫn đến sự luân phiên của bốn mùa với đặc trưng nhiệt độ, độ ẩm, lượng bức xạ và thời gian chiếu sáng khác nhau.

Trong khí tượng, biến động theo mùa thể hiện qua đồ thị nhiệt độ trung bình tháng, lượng mưa và độ ẩm tương đối, thường có giá trị cao vào mùa mưa hoặc mùa ấm và thấp vào mùa khô hoặc mùa lạnh. Trên bề mặt sinh thái, biến động theo mùa chi phối chu kỳ sinh trưởng, sinh sản và di cư của nhiều loài thực vật, động vật cũng như năng suất cây trồng và hoạt động kinh tế.

Đối với chuỗi số liệu thời gian (time series), biến động theo mùa là thành phần seasonal trong mô hình phân tích mô tả: Yt = Tt + St + Rt, trong đó Tt là xu hướng dài hạn, St là thành phần mùa và Rt là nhiễu ngẫu nhiên. Nhận diện chính xác thành phần St giúp cải thiện dự báo và điều chỉnh chính sách.

Nguyên nhân vật lý

Biến động theo mùa bắt nguồn từ sự thay đổi góc chiếu và độ dài ngày đêm khi Trái Đất quay quanh Mặt Trời. Vào mùa hạ, bán cầu nghiêng về phía Mặt Trời, nhận nhiều bức xạ hơn và có ngày dài, dẫn đến nhiệt độ cao và điều kiện thuận lợi cho bốc hơi và mưa. Ngược lại, mùa đông bán cầu quay ra xa, ngày ngắn, bức xạ yếu hơn, nhiệt độ giảm.

Cường độ bức xạ mặt trời (insolation) tại mặt đất phụ thuộc vào vĩ độ và mùa, có thể biểu diễn đơn giản qua công thức chiếu bức xạ:

I=I0cosθI = I_0 \cos \theta

trong đó I là bức xạ tới bề mặt, I0 là bức xạ ngoài khí quyển và θ là góc tới của tia sáng. Sự biến thiên θ theo ngày và theo mùa tạo nên chu kỳ insolation rõ rệt.

Vĩ độ (°)Insolation mùa hè (kWh/m²/ngày)Insolation mùa đông (kWh/m²/ngày)
07,06,5
306,03,5
455,52,5
604,01,5

Thêm vào đó, sự thay đổi nhiệt độ đại dương và địa hình cũng ảnh hưởng đến mô hình gió mùa, mức thoáng khí và phân bố mưa theo mùa, tạo ra các vùng khí hậu tiêu biểu như nhiệt đới gió mùa, cận nhiệt đới khô hạn, ôn đới ẩm.

Ảnh hưởng đến hệ sinh thái

Biến động theo mùa tác động mạnh mẽ đến chu kỳ sinh trưởng và sinh sản của thực vật bản địa và cây trồng. Vào mùa ấm và mưa, cây xanh đâm chồi nảy lộc, tổng hợp quang hợp tăng cao, trong khi mùa khô hay lạnh khiến cây đi vào trạng thái ngủ đông hoặc giảm sinh trưởng.

  • Sinh sản động vật: nhiều loài chim di cư hồi hương mùa xuân, còn các loài thú lớn sinh con vào mùa mưa khi thức ăn dồi dào.
  • Các chuỗi thức ăn: mật độ côn trùng tăng đột biến mùa ấm, cung cấp nguồn protein cho loài chim và cá nhỏ.
  • Chu trình dinh dưỡng đất: lá rụng mùa thu phân hủy, trả lại chất hữu cơ cho đất, chuẩn bị cho chu kỳ mới.

Ở cấp độ cộng đồng, biến động theo mùa tạo nên các tập đoàn sinh vật đặc trưng: rừng lá rộng rụng lá, ngập mặn ven biển và đồng cỏ mùa khô. Sự thay đổi tuần hoàn này duy trì đa dạng sinh học và phục hồi tự nhiên sau hiện tượng bất lợi như cháy rừng hoặc hạn hán.

Ứng dụng trong nông nghiệp

Hiểu và dự báo biến động theo mùa là yếu tố quan trọng trong quản lý sản xuất nông nghiệp. Dựa trên mô hình khí tượng mùa, nông dân có thể lên kế hoạch gieo trồng, chăm sóc và thu hoạch phù hợp nhằm tối ưu hóa năng suất và chất lượng nông sản.

Ví dụ, mô hình dự báo mùa khô hoặc mùa mưa cho phép điều chỉnh lịch tưới tiêu, sử dụng giống chịu hạn hoặc giống mưa nổi trội. Các tổ chức quốc tế như FAO triển khai công cụ Climate-Smart Agriculture https://www.fao.org/climate-smart-agriculture/en/ để hỗ trợ nông dân ứng phó biến động theo mùa.

Vụ mùaThời gian gieo trồngMốc biến động khí hậu chính
Vụ xuânTháng 2–4Bắt đầu mưa nhẹ, tăng dần đến tháng 5
Vụ hạTháng 5–7Mưa nhiều, nhiệt độ cao cực đại
Vụ thuTháng 8–10Giảm mưa, nhiệt độ dễ chịu
Vụ đôngTháng 11–1Mùa khô, nhiệt độ thấp nhất

Kết hợp phân tích chuỗi thời gian và dữ liệu cảm biến IoT, hệ thống giám sát mùa vụ tự động hỗ trợ ra quyết định tưới tiêu, bón phân và phòng trừ sâu bệnh, giảm thiểu rủi ro do biến động thời tiết bất thường.

Biến động theo mùa trong kinh tế

Hoạt động kinh tế có xu hướng dao động theo mùa do nhu cầu và thói quen tiêu dùng thay đổi. Ví dụ, chi tiêu cho năng lượng tăng vọt trong mùa đông ở các vùng ôn đới do sưởi ấm, trong khi nhu cầu du lịch biển đạt đỉnh vào mùa hè.

Bán lẻ và ngành thực phẩm cũng chịu ảnh hưởng mạnh: doanh số bán hàng đồ đông lạnh, thực phẩm chế biến và quần áo mùa đông tăng vào cuối năm, ngược lại đồ dùng ngoài trời và máy điều hòa đạt đỉnh mùa hè.

  • Du lịch: lượt khách quốc tế cao nhất vào quý II–III ở nhiều quốc gia nhiệt đới.
  • Xây dựng: hoạt động thi công tăng vào mùa khô, giảm mạnh mùa mưa.
  • Nông nghiệp: giá nông sản biến động theo vụ mùa, ảnh hưởng đến thu nhập nông dân.

Phân tích mùa vụ kinh tế giúp doanh nghiệp lập kế hoạch hàng tồn kho, điều chỉnh sản xuất và tối ưu hóa chiến dịch marketing, giảm chi phí lưu kho và tăng doanh thu theo mùa.

Phương pháp phân tích

Phân tích biến động theo mùa thường sử dụng kỹ thuật phân tách chuỗi thời gian (time series decomposition) để tách thành phần xu hướng (trend), mùa (seasonal) và ngẫu nhiên (residual). Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • X-12-ARIMA: công cụ của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, cho kết quả ổn định và khả năng điều chỉnh dị thường mạnh mẽ https://www.census.gov/topics/business-economy/economic-indicators.html.
  • STL (Seasonal-Trend decomposition using Loess): linh hoạt với dữ liệu phi tuyến và biến động mùa không đều.
  • Holt–Winters: phương pháp mượt hóa hàm mũ ba thành phần, dễ triển khai và hiệu quả với chu kỳ cố định.

Các bước chính trong phân tích:

  1. Kiểm tra tính ổn định mùa (seasonal stability) qua autocorrelation và seasonal subseries plot.
  2. Lựa chọn mô hình phù hợp (additive hoặc multiplicative seasonal).
  3. Ước lượng tham số và kiểm định độ tin cậy qua AIC, BIC và residual diagnostics.

Mô hình toán học

Bên cạnh Holt–Winters, mô hình ARIMA mùa vụ (SARIMA) mở rộng ARIMA truyền thống bằng cách thêm thành phần mùa (P,D,Q)s:

SARIMA(p,d,q)×(P,D,Q)s:ΦP(Bs)ϕp(B)(1B)d(1Bs)Dyt=ΘQ(Bs)θq(B)ϵt\text{SARIMA}(p,d,q)\times(P,D,Q)_s: \quad \Phi_P (B^s)\phi_p(B)(1-B)^d(1-B^s)^D y_t = \Theta_Q(B^s)\theta_q(B)\epsilon_t

Trong đó B là toán tử trễ, s độ dài chu kỳ, (p,d,q) thành phần không mùa và (P,D,Q) thành phần mùa. SARIMA phù hợp với chu kỳ cố định như 12 tháng.

Ngoài ra, mô hình Generalized Additive Models for Location Scale and Shape (GAMLSS) và Prophet (Facebook) kết hợp thành phần tuyến tính và phi tuyến, cho phép xử lý dữ liệu thiếu và biến đổi mùa không chuẩn.

Dữ liệu và thu thập

Dữ liệu khí tượng mùa vụ thu thập từ các trạm đo mặt đất và vệ tinh:

  • NOAA Global Historical Climatology Network: dữ liệu nhiệt độ, mưa hàng ngày từ hàng nghìn trạm https://www.ncdc.noaa.gov/ghcn-daily-description.
  • ECMWF ERA5: dữ liệu tái phân loại khí hậu toàn cầu độ phân giải cao.
  • NASA POWER: thông số bức xạ, nhiệt độ bề mặt và độ ẩm đất.

Dữ liệu kinh tế theo mùa từ:

NguồnLoại dữ liệuTần suất
World BankChỉ số sản xuất công nghiệp, tiêu dùngQuý
EurostatThị trường lao động, du lịchTháng
OECD StatisticsGiá thực phẩm, năng lượngTháng

Triển khai IoT với cảm biến tại hiện trường cho phép cập nhật dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ phân tích biến động mùa vụ chính xác và kịp thời.

Thách thức và biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi pha và biên độ biến động theo mùa, dẫn đến hiện tượng mất mùa hoặc mùa trùng thành hai đỉnh. Điều này gây khó khăn trong dự báo mùa vụ nông nghiệp và quản lý tài nguyên nước.

Sự bất ổn mùa vụ cũng ảnh hưởng đến ngành du lịch và thói quen tiêu dùng, tăng rủi ro kinh tế do khó lường diễn biến nhu cầu. Các mô hình truyền thống cần được hiệu chỉnh hoặc tái huấn luyện với dữ liệu mới để duy trì độ chính xác.

  • Thay đổi pha mùa: mưa và nắng lệch so với lịch sử.
  • Tăng biên độ nhiệt: đỉnh nóng cao hơn, đỉnh lạnh sâu hơn.
  • Gia tăng hiện tượng cực đoan: lũ lụt mùa mưa, hạn hán mùa khô.

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Sự kết hợp giữa machine learning, deep learning và mô hình vật lý khí quyển (coupled models) đang trở thành hướng chính trong dự báo biến động theo mùa. Các mạng nơ-ron hồi tiếp (RNN, LSTM) và mô hình Transformer thể hiện ưu thế trong xử lý dữ liệu chuỗi dài.

Dữ liệu vệ tinh độ phân giải cao kết hợp với công nghệ edge computing và digital twins cho phép mô phỏng và dự báo biến động mùa vụ ở cấp độ khu vực nhỏ hơn, hỗ trợ quản lý đô thị, thủy lợi và nông nghiệp thông minh.

Ứng dụng GIS và công cụ trực quan hóa (dashboard) cung cấp giao diện tương tác cho nhà quản lý và nông dân, tích hợp cảnh báo sớm, giúp ra quyết định nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro thiên tai.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biến động theo mùa:

Quản lý sự không chắc chắn về cung cầu trong tuyển dụng lao động: tiếp cận theo kế hoạch hay theo thời gian thực Dịch bởi AI
Journal of the Operational Research Society - Tập 64 - Trang 1654-1663 - 2012
Quản lý nhân viên tri thức là một công việc rất phức tạp do yêu cầu cân bằng giữa chi phí đào tạo và chi phí duy trì với nhu cầu đáp ứng thị trường càng nhanh càng tốt. Khác với những cách tiếp cận trước đó về vấn đề này trong tài liệu quản lý lực lượng lao động, bài báo này phát triển một mô hình tối ưu ngẫu nhiên để xem xét tác động không chỉ của sự không chắc chắn về nhu cầu dịch vụ tri thức mà...... hiện toàn bộ
#quản lý nhân sự #mô hình tối ưu ngẫu nhiên #dịch vụ tri thức #quyết định tuyển dụng #chi phí đào tạo #biến động theo mùa
Nhiệt độ và độ mặn của nước mặt tại Solomons, Maryland Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1 - Trang 2-11 - 1960
Các giá trị nhiệt độ và độ mặn hàng ngày của nước mặt tại Solomons, Maryland, nằm giữa cửa sông Chesapeake, đã được lập bảng và trung bình cho một khoảng thời gian 20 năm. Các dao động được thể hiện bằng cách biểu diễn đồ họa các giá trị trung bình tháng và khoảng dao động. Mối quan hệ giữa dữ liệu ở Solomons và các khu vực khác của Chesapeake được thảo luận. Nhiệt độ nước đã dao động từ 31° đến −...... hiện toàn bộ
#nhiệt độ nước #độ mặn #Solomons #Chesapeake #biến động theo mùa
Biến động giữa các năm và theo mùa trong các tham số thủy văn và sự tác động của nó đến sự phân bố chlorophyll a dọc theo bờ tây nam của Vịnh Bengal Dịch bởi AI
Acta Oceanologica Sinica - Tập 34 - Trang 94-100 - 2015
Biến động mùa vụ và giữa các năm của các tham số thủy văn và tác động của nó đến sự phân bố chlorophyll đã được nghiên cứu từ tháng 1 năm 2009 đến tháng 12 năm 2011 tại bốn trạm ven biển dọc theo bờ tây nam của Vịnh Bengal. Phân tích thống kê (phân tích thành phần chính (PCA), phân tích phương sai hai chiều (ANOVA) và phân tích tương quan) cho thấy tác động đáng kể của các tham số thủy văn đến sự ...... hiện toàn bộ
#thủy văn #chlorophyll #nitrat #ANOVA #PCA
Thành phần và cấu trúc quần xã động vật thân mềm liên quan đến thảm cỏ Cymodocea nodosa ở miền đông nam Tây Ban Nha: biến động theo mùa và theo chu kỳ ngày đêm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 66 - Trang 585-599 - 2012
Quần xã động vật thân mềm liên quan đến thảm cỏ Cymodocea nodosa đã được nghiên cứu trong suốt 1 năm tại Vịnh Genoveses, trong khu bảo tồn biển “Vườn Quốc gia Cabo de Gata-Níjar” (miền đông nam Tây Ban Nha). Tổng cộng đã thu được 64.824 cá thể và xác định được 54 loài. Fauna động vật thân mềm chủ yếu bao gồm các loài chân bụng (99.56% cá thể, 43 loài). Gia đình Rissoidae (72.98%, 11 loài) và Troch...... hiện toàn bộ
#động vật thân mềm #quần xã sinh vật #thảm cỏ biển #biến động theo mùa #chu kỳ ngày đêm #Tây Ban Nha
Biến động theo ngày và theo mùa của lưu lượng CO2 và các yếu tố khí hậu điều khiển trong rừng nhiệt đới cận nhiệt đới ở Ningxiang Dịch bởi AI
Advances in Atmospheric Sciences - Tập 32 - Trang 553-564 - 2015
Trong nghiên cứu này, các biến động theo ngày và theo mùa của lưu lượng CO2 trong một rừng thường xanh hỗn hợp cận nhiệt đới tại Ningxiang, tỉnh Hồ Nam, thuộc khu vực gió mùa Đông Á, đã được định lượng lần đầu tiên. Lưu lượng được dựa trên các phép đo từ kỹ thuật phânuộn cuồng (eddy covariance) từ một tháp lưu lượng vừa mới được triển khai. Mối quan hệ giữa lưu lượng CO2 và các yếu tố khí hậu cũng...... hiện toàn bộ
#lưu lượng CO2 #hệ sinh thái #biến động theo mùa #khí hậu #rừng cận nhiệt đới
Sự biến động của chất hữu cơ lơ lửng trong lớp nước bề mặt của Biển Đen (khu vực biển sâu) Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 54 - Trang 606-617 - 2014
Các đặc điểm phân bố của các thành phần của chất hữu cơ lơ lửng (SOM) và sự biến đổi theo năm và theo mùa của chúng đã được phân tích trong lớp nước bề mặt và lớp nước quang hợp của Biển Đen (các khu vực biển sâu) trong giai đoạn từ năm 1978 đến 1995. Đánh giá thống kê về động lực theo mùa và hàng tháng của các thành phần SOM và tỷ lệ của chúng đã được thực hiện. Động lực theo mùa của nồng độ carb...... hiện toàn bộ
#Biển Đen #chất hữu cơ lơ lửng #chlorophyll #fitoplankton #biến động theo mùa #biến động theo năm
Tác động theo mùa và ngẫu nhiên trong đường cong kỳ hạn hàng hóa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 167-186 - 2007
Trong bài báo này, chúng tôi phát triển một mô hình mới cho động lực của đường cong kỳ hạn của các hàng hóa có tính mùa vụ, chẳng hạn như khí tự nhiên, điện năng hoặc hàng hóa nông nghiệp. Trong tài liệu hiện có về chủ đề này, biến trạng thái đầu tiên trong các mô hình đa yếu tố là giá hàng hóa, kết hợp các đặc điểm mùa vụ và ngẫu nhiên và có thể không thể quan sát. Chúng tôi đề xuất sử dụng thay ...... hiện toàn bộ
#đường cong kỳ hạn #hàng hóa #tác động theo mùa #lợi suất tiện nghi #mô hình đa yếu tố #biến động ngẫu nhiên #thị trường năng lượng
SỰ BIẾN ĐỘNG ĐỘ MẶN (NaCl) THEO MÙA CỦA SÔNG CU ĐÊ, ĐÀ NẴNG
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 20 Số 4 - Trang 28 - 2016
The variable salinity (NaCl) of Cu De river during June to November, 2014 was monitoredand conducted in this study. Five sampling sites were selected from up (Pho Nam bridge) todownstream (Nam O bridge), which were presented by P1, P2, P3, P4 and P5, respectively.The monitoring parameters were evaluated as chemical oxygen demand (CODMn), dissolvedoxygen (DO), pH, salinity, total nitrogen (T-N)...... hiện toàn bộ
Biến thiên theo mùa của trầm tích trong vùng bùn cửa sông Trường Giang Dịch bởi AI
Journal of Geographical Sciences - Tập 13 - Trang 348-354 - 2003
Các phân bố theo mùa của vật chất lơ lửng và tác động trầm tích của chúng trong vùng bùn cửa sông Trường Giang thuộc biển Hoa Đông đã được thảo luận, dựa trên ba bộ dữ liệu khai thác của tổng lượng vật chất lơ lửng, nhiệt độ và độ mặn thu thập từ cửa sông Trường Giang và khu vực lân cận vào mùa hè và mùa đông. Kết quả cho thấy mô hình phân bố cơ bản của vật chất lơ lửng trong khu vực nghiên cứu gầ...... hiện toàn bộ
#trầm tích #vật chất lơ lửng #cửa sông Trường Giang #biến đổi theo mùa #tác động trầm tích
Nghiên cứu chế độ thủy động lực theo mùa khu vực cửa Hà Lạn sông Sò phục vụ xác định nguyên nhân bồi tụ vùng cửa sông
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Số 71 - Trang 62 - 2022
Cửa Hà Lạn sông Sò bị bồi lấp ảnh hưởng tới việc tàu, thuyền ra vào cảng neo đậu. Bài báo này đã sử dụng mô hình Delft3D để tính toán mô phỏng chế độ thủy động lực cho một năm đại biểu để làm rõ sự biến động của các yếu tố thủy động lực vùng cửa sông theo mùa trong năm. Biến động thủy động lực theo mùa sẽ được sử dụng tìm hiểu nguyên nhân bồi tụ của cửa sông và đề xuất các giải pháp chỉnh trị chốn...... hiện toàn bộ
#Mô hình thủy động lực #cửa Hà Lạn sông Sò #bờ biển Nam Định.
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4